PHÒNG HÓA ĐẠI CƯƠNG
Lò nung Thermo
Nhiệt độ cực đại: 11000C;
nhiệt độ làm việc: 1.0500C;
Gia nhiệt hai bên hong với bộ gia nhiệt nhiệt là ống thạch anh;
Bảo trì thân thiện trong thay thế buồng gia nhiệt và lớp cách nhiệt;
Lớp cách nhiệt được làm từ sợi thuỷ tinh;
Lớp vỏ làm từ thép không gỉ kết cấu;
Kết cấu với lớp vỏ kép cách nhiệt tốt và độ ổn định nhiệt độ cao
Tủ hút khí độc (có hệ thống dẫn khí độc ra ngoài trời) EFH-48A
Thiết bị được thiết kế bảo vệ người sử dụng và bảo vệ môi trường khỏi các hoá chất độc, hơi độc của dung môi và axít.
Áp suất trong tủ tăng làm tăng hiệu quả bảo vệ người sử dụng.
Không khí trước khi thải ra ngoài được đi qua màng lọc với than cacbon hoạt tính ở trên nóc của tủ.
Bơm hút chân không
Tần số làm việc 50/60Hz
Công suất 220VAC-1/4HP
Lưu lượng 70 L/phút
Độ chân không 5Pa (0.05 mbar)
Kích thước 285x124x230
Trọng lượng 7.1kg
Máy khuấy từ có gia nhiệt C-MagHS4
Số vị trí khuấy: 1;
Số lượng khuấy tối đa. mỗi vị trí khuấy (H2O): 5l;
Đầu ra định mức động cơ: 1.5W;
Kiểm soát tốc độ: 6 nấc;
Phạm vi tốc độ : 100-1500 vòng /phút;
Nhiệt độ 50-500 độ
Bể ổn nhiệt
Thể tích: khoảng 14 lít
Kích thước trong: rộng 350 x cao 140 x sâu 290 mm
Kích thước ngoài: rộng 578 x cao 238 x sâu 436 mm
Mức chất lỏng tối thiểu/tối đa: 97/120 mm
Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 50C trên nhiệt độ môi trường đến 950C với thêm chế độ điểm sôi
Độ biến thiên: ± 0.10C
Độ phân bố: ± 0.250C
Máy nước cất 2 lần
Công suất cất nước: 4 lít/giờ
Nước cung cấp: 2 lít/phút.
Độ pH: 6.0 – 7.0
Độ dẩn điện: 0.8 – 1.0 mS/cm
Pyrogen: Pyrogen free
Điện: 230V, 50/60Hz, 1 pha, 6.5KW
PHÒNG HÓA HỮU CƠ
Tủ sấy 53 lit Memmert
Thể tích: 53 lít;
Khoảng nhiệt độ hoạt động: +50C trên nhiệt độ môi trường đến 2500C
Độ phân giải giá trị cài đặt: 0.10C lên đến 99.90C; 0.50C từ 1000C
Nguồn điện: 230V ± 10%, 50/60Hz , 2000W
Bể ổn nhiệt
Thể tích: khoảng 14 lít
Kích thước trong: rộng 350 x cao 140 x sâu 290 mm
Kích thước ngoài: rộng 578 x cao 238 x sâu 436 mm
Mức chất lỏng tối thiểu/tối đa: 97/120 mm
Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 50C trên nhiệt độ môi trường đến 950C với thêm chế độ điểm sôi
Độ biến thiên: ± 0.10C
Độ phân bố: ± 0.250C
Bếp đun bình cầu
Thể tích: 250 ml
Điều khiển nhiệt độ lên đến 4500C
Kích thước: 260 x 175 x 127 mm
Nguồn điện: 230V, 50/60Hz, 150W
Bể ổn nhiệt
Thể tích: khoảng 14 lít
Kích thước trong: rộng 350 x cao 140 x sâu 290 mm
Kích thước ngoài: rộng 578 x cao 238 x sâu 436 mm
Mức chất lỏng tối thiểu/tối đa: 97/120 mm
Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 50C trên nhiệt độ môi trường đến 950C với thêm chế độ điểm sôi
Độ biến thiên: ± 0.10C
Độ phân bố: ± 0.250C
Hệ thống cô quay dung môi N-1110S không có bộ làm lạnh
- Ống sinh hàn 2 lớp
- Bộ phận ngưng tụ có bề mặt làm lạnh: 0.146 m2
- Bình chứa mẫu: loại bình hình quả lê 1L NS 29/38 hoặc bình hình quả lê 300ml NS29/38
- Bình hứng ball joint 1 lít, size 35/20
- Ống nối: ID 18mm x 272L mm NS29/38
- Seal làm kín tạo chân không: Teflon + teflon/viton double seal
- Độ chân không: 3mbar (399.9 Pa) hoặc nhỏ hơn
- An toàn: cầu chỉ để bảo vệ khi quá nhiệt
- Tốc độ quay: 20 – 180 vòng/phút
- Hiệu suất cô quay: Max. 25mL/phút (nước)
- Motơ: motơ cảm ứng 25W
- Kích thước: 710W x 355D x 510H mm
- Nguồn điện: 220V/50Hz
Hệ thống cô quay dung môi NEYELA-1110 có bộ làm lạnh
- Ống sinh hàn 2 lớp
- Bộ phận ngưng tụ có bề mặt làm lạnh: 0.146 m2
- Bình chứa mẫu: loại bình hình quả lê 1L NS 29/38 hoặc bình hình quả lê 300ml NS29/38
- Bình hứng ball joint 1 lít, size 35/20
- Ống nối: ID 18mm x 272L mm NS29/38
- Seal làm kín tạo chân không: Teflon + teflon/viton double seal
- Độ chân không: 3mbar (399.9 Pa) hoặc nhỏ hơn
- An toàn: cầu chỉ để bảo vệ khi quá nhiệt
- Tốc độ quay: 20 – 180 vòng/phút
- Hiệu suất cô quay: Max. 25mL/phút (nước)
- Motơ: motơ cảm ứng 25W
- Kích thước: 710W x 355D x 510H mm
- Nguồn điện: 220V/50Hz
Tủ hút CEMACO
Kích thước ngoài: LxDxH= 1200x806.5x1500mm
Kích thước khu vực làm việc: LxDxH=996x606x1212mm
Chiều cao cửa mở: 630mm
Tốc độ hút khí lớn nhất trong trường hợp cửa mở hoàn toàn: 1296m3/h; 763cfm (tốc độ gió 0.5m/s)
Đường kính ngoài ống hút: 270mm
Cường độ ánh sáng: 780 lux
Bơm hút chân không
Tần số làm việc 50/60Hz
Công suất 220VAC-1/4HP
Lưu lượng 70 L/phút
Độ chân không 5Pa (0.05 mbar)
Kích thước 285x124x230
Trọng lượng 7.1kg
PHÒNG HÓA PHÂN TÍCH
Bể ổn nhiệt
Thể tích: khoảng 14 lít
Kích thước trong: rộng 350 x cao 140 x sâu 290 mm
Kích thước ngoài: rộng 578 x cao 238 x sâu 436 mm
Mức chất lỏng tối thiểu/tối đa: 97/120 mm
Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 50C trên nhiệt độ môi trường đến 950C với thêm chế độ điểm sôi
Độ biến thiên: ± 0.10C
Độ phân bố: ± 0.250C
Máy đo độ dẫn điện Jenway 4510
Khoảng đo độ dẫn: tự động lựa chọn 6 khoảng đo từ 0 – 19999 mS (hằng số điện cực K=10)
Độ phân giải: 0.01 µS – 1 mS
Độ chính xác: ± 0.5% ± 2 chữ số
Tự động nhận biết dung dịch chuẩn: 10 µS, 84 µS, 1413 µS, 12.88 mS
Hằng số điện cực: 0.010 – 19.999
Khoảng đo TDS: tự động lựa chọn 6 khoảng đo từ 0 – 19999 g/lít (hằng số điện cực K=10)
Độ phân giải: 0.01 mg/lít – 1 g/lít
Độ chính xác: ± 0.5% ± 2 chữ số
Hệ số EC: 0.50 – 0.80
Khoảng đo nhiệt độ: -10 đến 1050C
Độ phân giải: 0.10C
Tự động bù trừ nhiệt và bằng tay: 0 – 1000C
Hệ số nhiệt: 0.00% - 4.00%/0C
Nhiệt độ tham chiếu: 18, 20 hoặc 250C
Tính hiệu ngõ ra: Analog và RS232
Kết nối: 7-pn DIN
Nguồn điện: 9 VAC ± 10%, 50/60 Hz
Bơm hút chân không
Tần số làm việc 50/60Hz
Công suất 220VAC-1/4HP
Lưu lượng 70 L/phút
Độ chân không 5Pa (0.05 mbar)
Kích thước 285x124x230
Trọng lượng 7.1kg
Máy phá mẫu RD125
24 vị trí cho các loại tube có đường kính 16mm
Chọn nhiệt độ: 100, 120, 150oC
Độ ổn định nhiệt: +/- 1oC
Cài đặt thời gian: 30, 60, 120 phút hoặc chạy liên tục
Gia nhiệt từ 20oC đến 150oC trong 12 phút
Chống quá nhiệt tại 190oC
Môi trường hoạt động: 10 - 40oC / 85% RH
Nguồn điện: 230V/ 50Hz
Máy đo Oxy hòa tan Hanna HI2400-02
Thang đo: DO: 0.00 to 45.00 mg/L, % Oxy bão hòa: 0.0 to 300.0%, Nhiệt độ: 0.0 to 50.0°C Độ phân giải: DO: 0.01 mg/L, % Oxy bão hòa: 0.1%, Nhiệt độ: 0.1°C Độ chính xác: DO: ±1.5% F.S, % Oxy bão hòa : ±1.5% F.S, Nhiệt độ: ±0.2°C Bù nhiệt độ: Tự động, 0.0 to 50.0°C
Máy PH để bàn Navi F-51
pH 0.00 to 14.00 (Độ phân giải: pH ±0.01)
mV (ORP) -1999 to 1999 (Độ phân giải 1 mV)
Temperature 0.0 to 100.0°C (Độ Phân giải 0.1°C)
Sai số: ORP ±1mV ±1 digit: Nhiệt độ ±0.1°C ±1 digit
Power Supply: DC6V (LR6 dry cell battery)
AC adapter 100 to 240 V 50/60Hz
Cân kĩ thuật
Khả năng cân tối đa: 2200 g
Độ đọc: 0.01g
Kích thước đĩa cân: Ø 180 mm, làm bằng thép không rỉ.
Chuẩn trong: không
Thời gian ổn định: 1 giây
Đơn vị cân: Carat; Custom; Grain; Gram; Hong Kong Tael; Kilogram; Mesghal; Milligram; Momme; Newton; Ounce; Ounce Troy; Pennyweight; Pound; Singapore Tael; Taiwan Tael; Tical; Tola
Cân phân tích CPA64 chuẩn nội
Hãng sản xuất : Sartorius – Đức
Khả năng cân: 64g
Độ độc được: 0.0001g (0.1mg)
Độ lặp lại: 0.1mg
Độ tuyến tính: 0.2mg
Thời gian cho kết quả: ≤ 2 giây
PHÒNG HÓA VÔ CƠ
Máy li tâm ống Hermle Z206A
Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 rpm
Lực ly tâm tối đa: 4427 xg
Thể tích ly tâm tối đa: 6 x 50 ml
Dải tốc độ: 200 - 6000 rpm, bước tăng 50 rpm/ 10 rcf
Thời gian chạy: 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
Công suất đầu vào: 100 W
Nguồn điện: 120 V hoặc 230 V/ 50 - 60 Hz
Bể ổn nhiệt
Thể tích: khoảng 14 lít
Kích thước trong: rộng 350 x cao 140 x sâu 290 mm
Kích thước ngoài: rộng 578 x cao 238 x sâu 436 mm
Mức chất lỏng tối thiểu/tối đa: 97/120 mm
Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 50C trên nhiệt độ môi trường đến 950C với thêm chế độ điểm sôi
Độ biến thiên: ± 0.10C
Độ phân bố: ± 0.250C
Máy đồng hóa siêu âm VC 505 Sonics
Công suất máy: 500 W
Tần số: 20 kHz
Kích thước : 235 H x 190 W x 340 D mm
Bộ chuyển đổi CV 33
Đường kính : Þ 63.5 mm
Chiều dài: 183 mm
Trọng lượng : 900 g
Cáp nối: 1.5 m
Đầu dò tiêu chuẩn:
Đường kính típ: Þ13mm thể tích đo được từ : 50 – 150 ml
Chiều dài: 136 mm
Trọng lượng: 340 g
Titanium alloy : TI – 6AL – 4V
Dùng cho cốc khuấy: 10 – 250 ml
Nguồn điện: 230 V/ 50 Hz
Máy UV- Vis 1240
PHÒNG PHÂN TÍCH NÂNG CAO
Máy quang phổ hấp thụ UV-VIS/NIR
Máy quang phổ hồng ngoại chuyển đổi FT/IR -4600
Máy li tâm HETTICH EBA 20
Thể tích tối đa: 8 x 15 ml
Tốc độ li tâm tối đa: 6.000 vòng/phút
Lực li tâm tối đa 3.461 RCF
Thời gian hoạt động Chế độ: 1 giây – 99 phút, hoạt động liên tục, chu kỳ ngắn.
Tiêu chuẩn EN / IEC 61326-1, class B
Kích thước (HxWxD) 216 x 231 x 292 mm
Công suất 65 W
Nguồn điện 220 VAC 50/60 Hz
Trọng lượng: khoảng 4 kg
Hệ thống sắc ký lỏng cao áp (HPLC)
PHÒNG SINH HỌC
Bể ổn nhiệt (ĐANG BẢO TRÌ)
Thể tích: khoảng 14 lít
Kích thước trong: rộng 350 x cao 140 x sâu 290 mm
Kích thước ngoài: rộng 578 x cao 238 x sâu 436 mm
Mức chất lỏng tối thiểu/tối đa: 97/120 mm
Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 50C trên nhiệt độ môi trường đến 950C với thêm chế độ điểm sôi
Độ biến thiên: ± 0.10C
Độ phân bố: ± 0.250C
Bộ chiết béo (soxhlet) 6 chỗ (ĐANG BẢO TRÌ)
Điều khiển nhiệt độ bằng 2 bộ vi xử lý và đầu đo nhiệt độ Pt100, giúp thiết bị đạt tiêu chuẩn IP55.
Số vị trí đặt mẫu: 06
Thể tích cốc chiết: 150ml.
Khối lượng mẫu: 0.5 – 15g (thường 2 – 3g).
Thể tích dung môi: 30 – 100ml.
Nhiệt độ hoạt động: 100 – 260oC
Thời gian chiết ngắn, có thể cài đặt thời gian cho từng giai đoạn và có âm báo khi kết thúc mỗi giai đoạn chiết.
Giai đoạn nhúng chìm: 0 – 999 phút
Giai đoạn rửa: 0 – 999 phút.
Giai đoạn thu hồi dung môi: 0 – 999 phút.
Có thể lưu giữ 29 chương trình hoạt động.
Độ chính xác: £ 1%.
Tỷ lệ thu hồi dung môi: 50 – 75%
Tiêu tốn nước làm mát: 8 lít/phút
Bộ chưng cất Kjeldahl (ĐANG BẢO TRÌ)
Thời gian cho phân tích Devarda: từ 0 đến 99 phút
Số chương trình hoạt động: 10 chương trình.
Độ tái lập phép đo (RSD): ≤ 1%
Độ thu hồi: ≥ 99.5% với hàm lượng nitrogen từ 1 đến 200mg.
Giới hạn phát hiện: ≥ 0.1mg N
Thời gian chưng cất cho 100ml: 4 phút
Thêm NaOH (kiềm) tự động: từ 0 đến 150ml.
Thêm nước cất pha loãng tự động: từ 0 đến 200ml.
Chế độ tự động hút thải mẫu sau quá trình cất.
Điều chỉnh tốc độ hơi sục: từ 10 đến 100%.
Tiêu tốn nước làm mát: 0,5 lít/phút tại 15°C, hay 1 lít/phút tại 30°C.
Kính hiển soi nổi Optika SZM-2
Nguồn sáng: Đèn chiếu sáng kép có nút vặn điều chỉnh cho phép kiểm soát cường độ sáng bằng 2 nút vặn nằm bên phải thân kính. Góc chiếu sáng của đèn phản xạ soi nổi có thể điều chỉnh được. Đèn: Halogen 12V/15W. Điện áp: 110/240 Vac, 50/60Hz, 1A.
Cầu chì: T1A 250V
Công suất tối đa: 38W
Bộ lấy nét: Giá đỡ và bánh răng, điều khiển bằng ốc lớn đồng trục 2 bên bộ lấy nét.
Giá kính: Bàn mẫu được trang bị một đĩa đen và một đĩa tương phản trắng. Kẹp mẫu
Đầu kính: Xoay 360 độ, nghiêng 45 độ. Điều chỉnh cân bằng nét trên cả 2 thị kính. Khoảng cách làm việc 51-75mm
Thị kính: WF 10x/20, trường ảnh rộng, điểm đặt mắt cao
Vật kính: Parfocal Plan-achromatic objective 1X (vật kính tiêu sắc). Khoảng cách làm việc tối đa: 100mm. Độ phóng đại hệ thấu kính: 0.7-4.5X (hệ số thu phóng 6.428:1)
Kich thước: Trụ đỡ: 250mm. Dài x rộng x cao: 260x200x60mm
Kính hiển vi quang học 1 mắt (SL2,ĐANG BẢO TRÌ)
Độ phóng đại max : 1000 lần
Đầu kính: Loại 1 mắt, nghiêng 30° và có thể xoay 360°
Khoảng cách giữa 2 mắt có thể điều chỉnh trong khoảng 48-75 mm
Thị kính: 1 thị kính loại WF10x/18mm
Kính hiển vi quang học 2 mắt có gắn camera
Máy lắc ổn nhiệt
Tốc độ lắc: 10-500 vòng/phút
Cài đặt thời gian: 1 - 59940 min
Khả năng lắc tối đa 5 vị trí cho bình tam giác 1 lít, hoặc chai có đáy tròn
Công suất : 1000 W
Thang nhiệt: môi trường +5oC đến + 80o C
Độ chính xác bộ điều khiển nhiệt: ± 0.1 K
Độ chính xác của cảm biến nhiệt: ± 0.1 K
Độ ổn định nhiệt độ (0.2 lit H2O; RT 250C, T=370C): 0.1K
Kích thước trong máy: 330 x 330 x 258 mm
Thể tích vùng làm việc: 50 lít
Máy đo OD
Máy ủ nhiệt độ khô
Nồi hấp tiệt trùng
Dung tích: 100 lít
Nhiệt độ tiệt trùng: 121℃
Nhiệt độ tối đa: 125℃
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5℃
Điều khiển nhiệt độ: điện tử hiện số PID
Sesnor nhiệt: PT100Ω
Hiển thị: 2 màn hình hiện số PV & SV
Áp suất: 0.12 Mpa/cm2 tại 121℃
Hiển thị áp suất: Đồng hồ 0 ~ 0.3Mpa/cm2
Cài đặt thời gian: max 99 giờ 59 phút hoặc liên tục (có tự động đếm ngược)
Tủ ấm vi sinh 200 lít LKLAB
Dung tích: 200 L
Bộ điều kiển: Bộ điều khiển điện tử PID, tự động điều chỉnh
Hiển thị: Màn hình đồ họa LCD
Cài đặt thời gian: Chạy liên tục hay chờ trong 99 giờ 59 phút
Độ phân giải nhiệt độ: ±0.01℃
Tốc độ quạt: 1 đến 5 bước
Giải nhiệt độ hoạt động: từ môi trường +5oC đến 70℃
Độ chính xác nhiệt độ tại 37oC: ±0.3℃
Độ đồng đều nhiệt độ tại 37oC: ±0.68℃
Tủ cấy vi sinh
Lưu lượng không khí 1295 m3/h, 70% không khí được tuần hoàn, 30% khí tươi. Lọc HEPA
Tủ sấy
Tủ sấy 250l
Máy dập mẫu
Phòng Công nghệ tế bào
Bộ điện di Power Pro 3AMP
Bộ điện di Power ease 90W
Bộ điện di Cleaver CS-500v
Máy huyết học
Máy ly tâm Rotofix- Hettich
Máy ly tâm Lạnh Hermle
Ẩm kế MC 7825
pH kế Hana HI 991001
pH kế ebro ST1000
Vortex 3 IKA
mini gel tank
Khung điện di protein loại lớn
Khung điện di loại nhỏ
Máy Superelectro cell fusion generator
Kính vi thao tác Microforge
Cân phân tích Sartorius
Tủ co2 Thermo scientific
Tủ co2 Eco
Bioreacter
Máy Elisa
Máy phân tích nước tiểu
Tủ cấy Cấp 2
Bể ổn nhiệt
Thể tích: khoảng 14 lít
Kích thước trong: rộng 350 x cao 140 x sâu 290 mm
Kích thước ngoài: rộng 578 x cao 238 x sâu 436 mm
Mức chất lỏng tối thiểu/tối đa: 97/120 mm
Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 50C trên nhiệt độ môi trường đến 950C với thêm chế độ điểm sôi
Độ biến thiên: ± 0.10C
Độ phân bố: ± 0.250C